Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "laze"

noun
underglaze
/ˈʌndərˌɡleɪz/

men dưới lớp tráng

noun
glazed pork ribs
/ˈɡleɪzd pɔrk rɪbz/

Sườn heo nướng sẫm màu hoặc phủ lớp đường mật, thường dùng trong ẩm thực châu Á, đặc biệt là Trung Quốc và Việt Nam.

noun
glazed onions
/ˈɡleɪzd ˈʌnjənz/

Hành tím đã qua chế biến, thường được nấu với đường hoặc mật ong để tạo ra lớp vỏ bóng và ngọt ngào, thường dùng trong ẩm thực châu Á.

noun
glazed eyes
/ɡleɪzd aɪz/

Đôi mắt đờ đẫn, thiếu sức sống; thường biểu hiện sự mơ màng, mất tập trung.

noun
glazed fish
/ɡleɪzd fɪʃ/

cá glaze

noun/verb
glaze
/ɡleɪz/

lớp men, lớp phủ

noun
glazed ribs
/ɡleɪzd rɪbz/

sườn nướng có lớp glaze

noun
barbeque glaze
/ˈbɑːr.bɪ.kju ɡleɪz/

một loại nước sốt thường được dùng để phủ lên thực phẩm trước hoặc trong khi nướng để tạo hương vị và lớp bóng.

noun/verb
blaze
/bleɪz/

ngọn lửa lớn, sự bùng cháy

noun
glazed fruit
/ɡleɪzd fruːt/

trái cây phủ lớp đường hoặc gel

noun
trailblazer
/ˈtreɪlˌbleɪ.zər/

Người tiên phong, người mở đường

noun
blazer
/ˈbleɪ.zər/

Áo khoác dạng vest

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

12/06/2025

add to

/æd tuː/

thêm vào, thêm vào, bổ sung

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY