The glazed fish was the highlight of the dinner.
Dịch: Cá glaze là điểm nhấn của bữa tối.
She served the glazed fish with a side of vegetables.
Dịch: Cô ấy đã phục vụ cá glaze với một bên rau củ.
món cá glaze
cá dính
lớp glaze
phủ lớp glaze
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
gu
cách âm
Văn hóa Séc
chỉ có tôi
công việc thống kê
thẻ tín dụng quốc tế
Những bí mật của tình yêu
Sự ngừng hoạt động của hệ thần kinh hoặc các chức năng thần kinh.