She was a trailblazer in women's rights.
Dịch: Cô ấy là người tiên phong trong quyền phụ nữ.
The new technology is a trailblazer in the industry.
Dịch: Công nghệ mới là một người tiên phong trong ngành.
người tiên phong
người đổi mới
đường mòn
đốt cháy
08/11/2025
/lɛt/
danh sách nghề
Luật Biển
cải thiện nếp nhăn
Nghi ngờ có người khác
Âm thanh môi trường
quả mãng cầu xiêm
người không may
bằng cấp học thuật vững chắc