She was a trailblazer in women's rights.
Dịch: Cô ấy là người tiên phong trong quyền phụ nữ.
The new technology is a trailblazer in the industry.
Dịch: Công nghệ mới là một người tiên phong trong ngành.
người tiên phong
người đổi mới
đường mòn
đốt cháy
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
đo lường thể tích
sổ ghi ngày, lịch trình
trích dẫn
khăng khăng
trợ lý thuốc
Nhân trần
kiều mạch
tên đệm