chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
rectify
/ˈrɛktɪfaɪ/
Sửa chữa, điều chỉnh cho đúng hoặc chính xác
adjective
heartwarming
/ˈhɑːrtwɔːrmɪŋ/
chuyện khiến trái tim tan chảy
phrase
Internet users were surprised
/ˈɪntərˌnɛt ˈjuzərz wɜr səˈpraɪzd/
dân mạng ngỡ ngàng
noun
folk instruments
/foʊk ˈɪnstrʊmənts/
Nhạc cụ dân tộc
noun
hindu
/ˈhɪn.duː/
Hindu là người theo đạo Hindu, một tôn giáo cổ xưa của Ấn Độ.