Law enforcement is responsible for maintaining order.
Dịch: Thi hành luật chịu trách nhiệm duy trì trật tự.
The city has increased funding for law enforcement.
Dịch: Thành phố đã tăng cường tài trợ cho việc thi hành luật.
lực lượng cảnh sát
cảnh sát
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Người yêu thích gia vị
cá cảnh
trưởng công an
Cộng đồng sống ven sông hoặc ven suối
mạng lưới thanh toán
bột hồ; hồ xây
hoàn thành thủ tục giấy tờ
Diễn ngôn văn học