The window has an UV barrier to block harmful rays.
Dịch: Cửa sổ có lớp chắn tia UV để chặn tia gây hại.
Wearing sunglasses with an UV barrier helps protect your eyes.
Dịch: Đeo kính râm có lớp chắn tia UV giúp bảo vệ đôi mắt của bạn.
Màn chắn tia UV
Chắn tia UV
Chống tia UV
12/06/2025
/æd tuː/
Người lái xe (đặc biệt là lái xe cho người khác)
công cụ sức khỏe
tham gia buổi tình dục quái đản
Phí hạ tầng cảng biển
Làn da trắng
tập cuối mùa
Doanh thu cao nhất từ trước đến nay
Kết hôn để có được sự giàu có