Her efforts to help the community are laudable.
Dịch: Nỗ lực của cô ấy để giúp đỡ cộng đồng là đáng khen.
The committee made a laudable decision to support education.
Dịch: Ủy ban đã đưa ra một quyết định đáng khen để hỗ trợ giáo dục.
được hun khói, hun khói để bảo quản hoặc tạo hương vị