Her efforts to help the community are laudable.
Dịch: Nỗ lực của cô ấy để giúp đỡ cộng đồng là đáng khen.
The committee made a laudable decision to support education.
Dịch: Ủy ban đã đưa ra một quyết định đáng khen để hỗ trợ giáo dục.
đáng khen ngợi
đáng được khen thưởng
sự ca ngợi
khen ngợi
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
bảng tin
hộp số ly hợp kép
chính sách ngân sách
giường trẻ em
bình sữa
Thống kê nhân khẩu học
nhiệm vụ ổn định
các cơ xoay vai