Her efforts to help the community are laudable.
Dịch: Nỗ lực của cô ấy để giúp đỡ cộng đồng là đáng khen.
The committee made a laudable decision to support education.
Dịch: Ủy ban đã đưa ra một quyết định đáng khen để hỗ trợ giáo dục.
đáng khen ngợi
đáng được khen thưởng
sự ca ngợi
khen ngợi
08/11/2025
/lɛt/
Chiến dịch cắt bao quy đầu
thái độ của ngân hàng
môi trường thiếu tổ chức
Hành trình từ Big C đến cầu Mai Dịch
máy chạy
hành động không tự nguyện
Nói sự thật
đánh giá tạm thời