The latent period of the disease can vary.
Dịch: Thời kỳ tiềm ẩn của bệnh có thể khác nhau.
There is a latent period before the symptoms appear.
Dịch: Có một giai đoạn tiềm ẩn trước khi các triệu chứng xuất hiện.
thời kỳ ngủ đông
thời kỳ ủ bệnh
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
chương trình không gian
Mô bạch huyết
kinh doanh giữa doanh nghiệp
sự thăng cấp lên hạng nhất
đồ uống lạnh
Vô tổ chức, không có trật tự
Từ chức, hạ bệ
vốn nhân lực