The audiovisual presentation was captivating.
Dịch: Buổi trình bày đa phương tiện thật cuốn hút.
Schools often use audiovisual aids for teaching.
Dịch: Các trường học thường sử dụng công cụ hỗ trợ hình ảnh và âm thanh để giảng dạy.
đa phương tiện
hình ảnh - âm thanh
các phương tiện âm thanh và hình ảnh
tính chất âm thanh và hình ảnh
07/11/2025
/bɛt/
chính xác
sự nhận thức
ảnh hưởng đến
các công ty kế toán hàng đầu
giai đoạn sơ sinh
Thông tin gây sốc
Sự thay đổi của chất lượng sản phẩm
trong những năm gần đây