The audiovisual presentation was captivating.
Dịch: Buổi trình bày đa phương tiện thật cuốn hút.
Schools often use audiovisual aids for teaching.
Dịch: Các trường học thường sử dụng công cụ hỗ trợ hình ảnh và âm thanh để giảng dạy.
đa phương tiện
hình ảnh - âm thanh
các phương tiện âm thanh và hình ảnh
tính chất âm thanh và hình ảnh
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chăm sóc phòng ngừa
Bánh tôm
sai sót trong kiểm tra
Ban quản lý dự án
hành vi sản xuất
Tác động chính trị
Hộp thuốc lá xì gà
ngăn ngừa nguy hiểm