The audiovisual presentation was captivating.
Dịch: Buổi trình bày đa phương tiện thật cuốn hút.
Schools often use audiovisual aids for teaching.
Dịch: Các trường học thường sử dụng công cụ hỗ trợ hình ảnh và âm thanh để giảng dạy.
đa phương tiện
hình ảnh - âm thanh
các phương tiện âm thanh và hình ảnh
tính chất âm thanh và hình ảnh
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
trung tâm thể thao dưới nước
người tổ chức hội nghị
que thử thai
cuộc sống về đêm
thiết bị chăm sóc sức khỏe
Kiểm soát xói mòn
ô nhiễm nhựa
bữa ăn thuần chay