He obtained a language qualification to teach abroad.
Dịch: Anh ấy đã có bằng cấp ngôn ngữ để dạy ở nước ngoài.
The job requires a language qualification in English.
Dịch: Công việc yêu cầu bằng cấp ngôn ngữ bằng tiếng Anh.
chứng nhận ngôn ngữ
trình độ ngôn ngữ
ngôn ngữ
bằng cấp
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
sự chuyển tiếp
đèn soi tai
cấu trúc nội tại
đào tạo nghề
tật viễn thị
giun tròn
Vùng phía Nam
tinh dầu tự nhiên