She used a ladle to serve the soup.
Dịch: Cô ấy đã dùng cái muôi để múc súp.
The chef held the ladle with both hands.
Dịch: Đầu bếp đã cầm cái muôi bằng cả hai tay.
He poured the sauce from the ladle.
Dịch: Anh ấy đã rót nước sốt từ cái muôi.
cái múc
cái thìa
thìa muôi
hành động múc
múc bằng muôi
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
luật hiện hành
bảo tồn đất
hệ thống điều hòa không khí
sự chấp nhận
đội mưa
miền nam
hoạt động núi lửa
hệ thống chấm điểm