This luxury golf course offers stunning views.
Dịch: Sân golf cao cấp này có tầm nhìn tuyệt đẹp.
The luxury golf course is well-maintained.
Dịch: Sân golf cao cấp được bảo trì tốt.
sân golf sang trọng
sân golf thượng hạng
sang trọng
sự sang trọng
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
món ăn làm từ thịt lợn
khai thác đất
cuộc họp quản lý
Chuẩn bị nhận bằng
kim ngạch thương mại song phương
người học có năng khiếu, người học xuất sắc
chống chịu thiên tai
thực vật thủy sinh