Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "lạc quan"

noun
Upbeat music initiative
/ˈʌpbiːt ˈmjuːzɪk ɪˈnɪʃətɪv/

Sáng kiến âm nhạc lạc quan

noun
optimist
/ˈɒptɪmɪst/

người lạc quan

noun phrase
sign of optimism
/saɪn əv ˈɒptɪmɪzəm/

dấu hiệu của sự lạc quan

noun phrase
resurgence of optimism
/rɪˈsɜːrdʒəns əv ˈɒptɪmɪzəm/

sự trỗi dậy của sự lạc quan

phrase
stay optimistic
/steɪ ˌɒptɪˈmɪstɪk/

Giữ vững tinh thần lạc quan

noun
optimistic indication
/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk ˌɪn.dɪˈkeɪ.ʃən/

dấu hiệu lạc quan

noun
optimistic energy
/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk ˈɛn.ər.dʒi/

Năng lượng lạc quan

noun
upbeat songs
/ˈʌpˌbiːt sɔŋz/

Những bài hát vui tươi, lạc quan

noun
hopeful outlook
/ˈhoʊp.fəl ˈaʊt.lʊk/

quan điểm lạc quan

adjective
optimistic
/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk/

lạc quan

noun
optimistic outlook
/ˌɒp.tɪˈmɪs.tɪk ˈaʊt.lʊk/

quan điểm lạc quan

adjective
upbeat
/ˈʌpˌbiːt/

lạc quan, vui vẻ

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY