I wrapped the gift in kraft paper.
Dịch: Tôi đã gói quà bằng giấy kraft.
Kraft paper is often used for packaging.
Dịch: Giấy kraft thường được sử dụng để đóng gói.
giấy nâu
giấy tái chế
giấy kraft
đóng gói
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
Sự tiếp xúc có chọn lọc
bằng cấp về văn học
công thức thành công
người quản lý đầu tư
đất chưa phát triển
Sự kiện liên quan đến quân đội
cẩn thận, tỉ mỉ
tranh chấp pháp lý