He is pursuing a business profession.
Dịch: Anh ấy đang theo đuổi một nghề nghiệp kinh doanh.
Many people choose a business profession for its opportunities.
Dịch: Nhiều người chọn nghề nghiệp kinh doanh vì cơ hội của nó.
She studied hard to excel in her business profession.
Dịch: Cô ấy học hành chăm chỉ để xuất sắc trong nghề nghiệp kinh doanh.
sắp xếp bộ máy
quá trình biến đường thành caramel, tạo ra một hương vị ngọt ngào và màu nâu.