He turned the knob to open the door.
Dịch: Anh ấy xoay núm để mở cửa.
She adjusted the volume knob on the radio.
Dịch: Cô ấy điều chỉnh núm âm lượng trên radio.
tay cầm
đồng hồ
nắm tay
cầm nắm
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
phòng tài chính
chinh phục
tận dụng, khai thác
đối xử khác biệt
tính xác định
Yêu cầu chuyển tiền
Tòa án có thẩm quyền đặc biệt
Phong cách thanh lịch tự nhiên