He turned the knob to open the door.
Dịch: Anh ấy xoay núm để mở cửa.
She adjusted the volume knob on the radio.
Dịch: Cô ấy điều chỉnh núm âm lượng trên radio.
tay cầm
đồng hồ
nắm tay
cầm nắm
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
Người không có giá trị, người vô dụng
Chiến lược huy động vốn hoặc tài trợ cho một dự án hoặc tổ chức
thời gian còn lại
lãi suất vượt trội
Buộc tội, đổ tội
Sửa chữa hồi tố
thu nhận tri thức
Đáng sợ