He is conquering his fears.
Dịch: Anh ấy đang chinh phục nỗi sợ hãi của mình.
The army is conquering new territories.
Dịch: Quân đội đang chinh phục những vùng lãnh thổ mới.
đánh bại
khuất phục
sự chinh phục
người chinh phục
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
liệu mình có sai
Giai đoạn cuộc đời
mận rừng
xa, rời khỏi
kết luận
tình trạng đang diễn ra
Bảng màu
khôi phục chức năng