His knee-jerk reaction was to deny everything.
Dịch: Phản ứng thiếu suy nghĩ của anh ta là phủ nhận mọi thứ.
The proposal provoked a knee-jerk reaction from the opposition.
Dịch: Đề xuất đã gây ra một phản ứng tự phát từ phe đối lập.
phản ứng tự động
phản ứng bốc đồng
phản xạ
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
nhân viên mua sắm
Hen suyễn
bánh gạo
khả năng phục hồi kinh tế
bừa bộn quanh mình
chữ lồng trang trí công phu
Hòa quyện cùng giao hưởng
câu lạc bộ khúc côn cầu