His knee-jerk reaction was to deny everything.
Dịch: Phản ứng thiếu suy nghĩ của anh ta là phủ nhận mọi thứ.
The proposal provoked a knee-jerk reaction from the opposition.
Dịch: Đề xuất đã gây ra một phản ứng tự phát từ phe đối lập.
Những giai điệu vui tươi, thường được nghe trong các bữa tiệc hoặc dịp lễ hội.