The kitchen cabinet is filled with dishes.
Dịch: Tủ bếp đầy những cái đĩa.
She organized the kitchen cabinet neatly.
Dịch: Cô ấy sắp xếp tủ bếp một cách gọn gàng.
We need to buy a new kitchen cabinet.
Dịch: Chúng ta cần mua một cái tủ bếp mới.
tủ đựng đồ
đơn vị lưu trữ
kệ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
vật tư y tế
định kiến
kỹ năng hợp tác
bản chất, cốt lõi
nuôi dưỡng mối quan hệ
Buổi tối thông tin dành cho phụ huynh
Thói quen xấu
Cây lá, cây cảnh có lá lớn và xanh, thường dùng để trang trí hoặc làm cảnh trong nhà hoặc ngoài trời.