The kitchen cabinet is filled with dishes.
Dịch: Tủ bếp đầy những cái đĩa.
She organized the kitchen cabinet neatly.
Dịch: Cô ấy sắp xếp tủ bếp một cách gọn gàng.
We need to buy a new kitchen cabinet.
Dịch: Chúng ta cần mua một cái tủ bếp mới.
tủ đựng đồ
đơn vị lưu trữ
kệ
07/11/2025
/bɛt/
quầy dịch vụ
bài kiểm tra Vật lý
cuộc thi công bằng
Nhảy cùng đồng đội
top đầu thành phố
người vị tha
Lực lượng cứu hộ
vật liệu trong suốt