He gave a smirk when he saw her fail.
Dịch: Anh ta cười nửa miệng khi thấy cô ấy thất bại.
She couldn't help but smirk at the joke.
Dịch: Cô ấy không thể không cười nửa miệng trước trò đùa.
His smirk revealed his confidence.
Dịch: Nụ cười nửa miệng của anh ta tiết lộ sự tự tin.