Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "kho"

noun
transfer slice
/ˈtrænsfɜːr slaɪs/

khoảnh chuyển khoản

noun
adorable moment
/əˈdɔːrəbl ˈmoʊmənt/

Khoảnh khắc đáng yêu

noun
nostrum
/ˈnɒstrəm/

thuốc gia truyền (không có bằng chứng khoa học)

noun
gender gap
/ˈdʒɛndər ɡæp/

Khoảng cách giới

noun/verb
stockpile
/ˈstɒkpaɪl/

kho dự trữ

verb
flaunt jewelry
/flɔːnt ˈdʒuːəlri/

khoe trang sức

verb
show off jewelry
/ʃoʊ ɒf ˈdʒuːəlri/

khoe trang sức

noun
Top national valedictorian
/ˌtɒp ˈnæʃənəl vælɪdɪkˈtɔːriən/

Thủ khoa toàn quốc

noun
dormant account
/ˈdɔːrmənt əˈkaʊnt/

tài khoản không hoạt động

noun
content sharing account
/ˈkɒntent ˈʃeərɪŋ əˈkaʊnt/

tài khoản chia sẻ nội dung

noun
liquidity risk
/lɪˈkwɪdɪti rɪsk/

Rủi ro thanh khoản

noun
storehouse of tips and tricks

kho tàng mẹo

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

26/07/2025

check the details

/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/

kiểm tra chi tiết, xem xét kỹ các chi tiết, rà soát thông tin

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY