This is a key area for development.
Dịch: Đây là một khu vực trọng yếu để phát triển.
The key area of the project is funding.
Dịch: Khu vực trọng yếu của dự án là nguồn vốn.
khu vực quan trọng
khu vực chiến lược
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
hình thành ý tưởng
Khuôn mẫu chiến lược
Bình luận truyền thông châu Âu
Chưa thanh toán
Triglixerit
ăn ngon miệng
công nghệ mRNA tiên tiến
chất hỗ trợ tăng cường hiệu suất