This is a key area for development.
Dịch: Đây là một khu vực trọng yếu để phát triển.
The key area of the project is funding.
Dịch: Khu vực trọng yếu của dự án là nguồn vốn.
khu vực quan trọng
khu vực chiến lược
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
hiệu quả vận động
Chi phí ước tính
Quản lý hiệu quả
Phòng họp hoặc phòng làm việc trong môi trường kinh doanh
cấu trúc chính sách
trao đổi trang phục
đề xuất các chủ trương
Người thích khoe khoang, phô trương