This is a key area for development.
Dịch: Đây là một khu vực trọng yếu để phát triển.
The key area of the project is funding.
Dịch: Khu vực trọng yếu của dự án là nguồn vốn.
khu vực quan trọng
khu vực chiến lược
12/06/2025
/æd tuː/
Quá trình nhập học
bánh mì nướng tại nhà
sự hưng phấn cho cộng đồng
công viên trung tâm
tình yêu vô tận
Sự săn mồi
bướm ruồi đuổi
bọt cách nhiệt