I participated in a garment exchange last weekend.
Dịch: Tôi đã tham gia một buổi trao đổi trang phục vào cuối tuần trước.
Garment exchanges are a sustainable way to refresh your wardrobe.
Dịch: Trao đổi trang phục là một cách bền vững để làm mới tủ quần áo của bạn.