Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

keloid

/ˈkiːlɔɪd/

sẹo lồi

noun
dictionary

Định nghĩa

Keloid có nghĩa là Sẹo lồi
Ngoài ra keloid còn có nghĩa là sẹo phì đại

Ví dụ chi tiết

The keloid on her ear became larger over time.

Dịch: Sẹo lồi trên tai cô ấy ngày càng lớn theo thời gian.

Some people are more prone to developing keloids after surgery.

Dịch: Một số người dễ bị hình thành sẹo lồi hơn sau phẫu thuật.

Treatment options for keloids include steroid injections and laser therapy.

Dịch: Các phương pháp điều trị sẹo lồi bao gồm tiêm steroid và liệu pháp laser.

Từ đồng nghĩa

hypertrophic scar

sẹo phì đại

raised scar

sẹo lồi

scar tissue

mô sẹo

Họ từ vựng

noun

keloid

sẹo lồi

verb

keloidize

hình thành sẹo lồi

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

scar
skin
wound

Word of the day

22/11/2025

gregorian system

/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/

hệ thống Gregorian, Lịch Gregorian

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
lumber inventory
/ˈlʌm.bɚ ɪnˈvɛn.tɔːr.i/

hàng tồn kho gỗ

noun
sabbatical
/səˈbætɪkəl/

Thời gian nghỉ phép (thường là một năm) để nghiên cứu hoặc du lịch

noun
building manager
/ˈbɪldɪŋ ˈmænədʒər/

quản lý tòa nhà

noun
umbrella
/ʌmˈbrɛl.ə/

ô dù

noun
asterisk
/ˈæstərɪsk/

dấu hoa thị

verb
move down
/muːv daʊn/

di chuyển xuống

noun
no trade
/noʊ treɪd/

không có hoạt động buôn bán hoặc trao đổi hàng hóa

noun
difficult client
/ˈdɪfɪkəlt ˈklaɪənt/

khách hàng khó tính

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2104 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 2061 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1579 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1092 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

03/11/2024 · 5 phút đọc · 2061 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2246 views

Có nên học theo phương pháp chia nhỏ thời gian? Kỹ thuật Pomodoro giúp học hiệu quả

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2267 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1492 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2104 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 2061 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1579 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1092 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

03/11/2024 · 5 phút đọc · 2061 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2246 views

Có nên học theo phương pháp chia nhỏ thời gian? Kỹ thuật Pomodoro giúp học hiệu quả

04/11/2024 · 6 phút đọc · 2267 views

Làm thế nào để tăng điểm từ vựng trong Writing? Các mẹo sử dụng từ vựng cao cấp

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1492 views

Có cần luyện kỹ năng tóm tắt thông tin không? Cách tăng điểm trong bài Listening

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2104 views

Bạn đã thử luyện nghe qua TED Talks chưa? Lợi ích của TED Talks trong học IELTS

03/11/2024 · 5 phút đọc · 2061 views

Tại sao bạn mãi không cải thiện kỹ năng Speaking? Khám phá ngay các mẹo hữu ích

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1579 views

Làm thế nào để tránh mất điểm trong Speaking vì lỗi ngữ pháp? Các quy tắc cần nhớ

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1092 views

Trọn bộ Idioms band 7.0 thông dụng dễ dùng - Part 1

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
989 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
182 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
177 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
168 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
310 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
711 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY