He struggled to keep pace with his peers in school.
Dịch: Anh ấy gặp khó khăn trong việc theo kịp các bạn cùng lớp.
The company is keeping pace with technological advancements.
Dịch: Công ty đang theo kịp những tiến bộ công nghệ.
theo kịp
duy trì sự đồng bộ
nhịp độ
giữ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
tài liệu quý giá
buổi trình diễn thời trang cao cấp
bến duyên với chèo
năng lực xuất khẩu
năng lực hiểu biết về sức khỏe
đầu bếp junior
tranh thủ cúi xuống
khu vực liền kề, khu vực kế cận