He struggled to keep pace with his peers in school.
Dịch: Anh ấy gặp khó khăn trong việc theo kịp các bạn cùng lớp.
The company is keeping pace with technological advancements.
Dịch: Công ty đang theo kịp những tiến bộ công nghệ.
theo kịp
duy trì sự đồng bộ
nhịp độ
giữ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
anh đào
Màu sắc đậm
sự thiếu thận trọng, sự khinh suất
kinh tế dựa trên thị trường
bị choáng ngợp
cuộc tấn công sân bay
ngủ ngon
tình cảm chân thành