He was justly rewarded for his efforts.
Dịch: Anh ấy được thưởng xứng đáng cho những nỗ lực của mình.
The judge ruled justly in the case.
Dịch: Thẩm phán đã đưa ra phán quyết công bằng trong vụ án.
Người đứng đầu lớp, thường là học sinh có thành tích học tập xuất sắc nhất trong một lớp học.