Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "fairly"

adjective
Fairly priced
/ˈfeərli praɪst/

Giá cả hợp lý

verb
Be treated unfairly
/biː ˈtriːtɪd ʌnˈfeəli/

Bị đối xử bất công

noun
Unfairly good treatment

đãi ngộ nghịch thiên

verb
treat unfairly
/ˈtriːt ʌnˈfeəli/

đối xử bất công

verb
play unfairly
/pleɪ ʌnˈfeəli/

chơi xấu

verb
act fairly
/ækt ˈfɛrli/

hành xử công bằng

Từ vựng hot

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
tropical plant
/ˈtrɒpɪkəl plænt/

cây nhiệt đới

noun
prickly plant
/ˈprɪkli plænt/

cây có gai

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
student ID
/ˈstjuːdənt aɪˈdiː/

Mã số sinh viên

Word of the day

27/09/2025

lap

/læp/

vòng tay, vòng, nếp gấp, bìa, lặp lại, khoảng cách giữa hai điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY