We need to unblock the flow of traffic.
Dịch: Chúng ta cần khơi thông dòng chảy giao thông.
The new policy will unblock the flow of investment.
Dịch: Chính sách mới sẽ khơi thông dòng chảy đầu tư.
làm sạch dòng chảy
giải phóng dòng chảy
dòng chảy
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
môn thể thao phù hợp
những ảnh hưởng sâu rộng
liên tục nhận về
mìn hải quân
tự phân tích
tái ngộ Việt Nam
thịt bò nướng
hiệu suất lao động