The denunciation of the corrupt officials sparked protests.
Dịch: Sự tố cáo các quan chức tham nhũng đã gây ra các cuộc biểu tình.
She faced denunciation from the community for her actions.
Dịch: Cô phải đối mặt với sự tố cáo từ cộng đồng về hành động của mình.
His denunciation of the policy was widely reported.
Dịch: Sự tố cáo chính sách của ông đã được đưa tin rộng rãi.
Hệ thống canh tác thủy sản và cây trồng kết hợp, trong đó nước thải từ nuôi cá được sử dụng để cung cấp chất dinh dưỡng cho cây trồng.