He is a whiz at mathematics.
Dịch: Anh ấy là một người rất giỏi toán.
She whizzed through the exam.
Dịch: Cô ấy đã hoàn thành bài thi một cách nhanh chóng.
thiên tài
chuyên gia
nhà thông minh
vù vù
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
chuẩn bị cho chiến tranh
Cảm giác nhóm
sữa có thể bảo quản lâu mà không cần làm lạnh
biên niên sử
cây thiêng
Nguyên liệu từ nông trại
Nước ô nhiễm
đổ bê tông