Her joyfulness was contagious.
Dịch: Niềm vui của cô ấy là lây lan.
He expressed his joyfulness through laughter.
Dịch: Anh ấy thể hiện niềm vui của mình qua tiếng cười.
hạnh phúc
sự vui mừng
niềm vui
hân hoan
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
thưởng cuối năm
lựa chọn của bạn
Quỹ Đầu Tư Cơ Sở Hạ Tầng
Vòng 3 càng tròn
mái nhà của thế giới
bóng đá
sự đơn giản, sự mộc mạc
thanh toán ủy quyền