You can take your option or leave it.
Dịch: Bạn có thể chọn lựa hoặc không.
What's your option for dinner tonight?
Dịch: Bạn có lựa chọn gì cho bữa tối nay?
lựa chọn của bạn
sự chọn lựa của bạn
lựa chọn
chọn lựa
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
đã làm tròn, có hình dạng tròn
bộ bài
áo trắng
gỡ video
công việc hàng ngày
an ninh đường bộ
hoa
bàn thắng đẹp