You can take your option or leave it.
Dịch: Bạn có thể chọn lựa hoặc không.
What's your option for dinner tonight?
Dịch: Bạn có lựa chọn gì cho bữa tối nay?
lựa chọn của bạn
sự chọn lựa của bạn
lựa chọn
chọn lựa
17/09/2025
/ˈɔːrəl ˈlaɪkən ˈpleɪnəs/
ghê tởm, kinh tởm
Giáo dục thanh thiếu niên
Bệnh tim mạch
Sự tương tác của người Việt Nam hoặc các hoạt động giao tiếp giữa người Việt Nam
khu vực hoang vắng
khoản vay
sự nhận vào, sự thu nhận
Điểm trung bình học tập