Her joyful expression made everyone smile.
Dịch: Biểu cảm vui sướng của cô ấy khiến mọi người mỉm cười.
The child wore a joyful expression as he opened his presents.
Dịch: Đứa trẻ nở một vẻ mặt tươi vui khi mở quà.
khuôn mặt tươi tắn
ánh nhìn hân hoan
vui sướng
niềm vui
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
đóng phim ca nhạc
chuyển dạ sớm
Thịt gà ướp gia vị hoặc sốt trước khi nấu
im lặng, không có âm thanh
làm sợ hãi, làm hoảng sợ
trải nghiệm giải trí
mức độ liên quan
bảo lãnh vay