Her joyful expression made everyone smile.
Dịch: Biểu cảm vui sướng của cô ấy khiến mọi người mỉm cười.
The child wore a joyful expression as he opened his presents.
Dịch: Đứa trẻ nở một vẻ mặt tươi vui khi mở quà.
khuôn mặt tươi tắn
ánh nhìn hân hoan
vui sướng
niềm vui
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
lượt trận
Buổi tụ họp thưởng trà
phân loại rác thải
thiết kế nghiên cứu
không thể thay thế
bản Wildtrak
biên đạo đương đại
tương tác với cộng đồng