The party had a joyful atmosphere that everyone enjoyed.
Dịch: Bữa tiệc có một không khí vui vẻ mà ai cũng thích.
The decorations created a joyful atmosphere for the celebration.
Dịch: Những trang trí tạo ra một không khí vui vẻ cho buổi lễ.
môi trường vui vẻ
không khí lễ hội
niềm vui
vui vẻ
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
cơ quan phát âm
lụa
thuộc về nam giới; có đặc điểm của nam giới
sản phẩm tạm thời
cơ quan giáo dục
hành động xấu xa, tội ác
máy đào, người đào
Công an vào cuộc