The party had a joyful atmosphere that everyone enjoyed.
Dịch: Bữa tiệc có một không khí vui vẻ mà ai cũng thích.
The decorations created a joyful atmosphere for the celebration.
Dịch: Những trang trí tạo ra một không khí vui vẻ cho buổi lễ.
môi trường vui vẻ
không khí lễ hội
niềm vui
vui vẻ
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
đơn hàng; thứ tự; lệnh
côn trùng bò
bánh mỳ tỏi
thì
người tư vấn
người phụ nữ chữa cháy
Ủy viên Bộ Chính trị
hùng tráng, anh hùng