The party had a joyful atmosphere that everyone enjoyed.
Dịch: Bữa tiệc có một không khí vui vẻ mà ai cũng thích.
The decorations created a joyful atmosphere for the celebration.
Dịch: Những trang trí tạo ra một không khí vui vẻ cho buổi lễ.
môi trường vui vẻ
không khí lễ hội
niềm vui
vui vẻ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
Căng thẳng trong tuần làm việc
khu vực sống lành mạnh
nấm bấm
tôn lên vẻ đẹp
hình ảnh yêu thương
Không gian an toàn
lộ trình học tập
mục tiêu chung