The party had a joyful atmosphere that everyone enjoyed.
Dịch: Bữa tiệc có một không khí vui vẻ mà ai cũng thích.
The decorations created a joyful atmosphere for the celebration.
Dịch: Những trang trí tạo ra một không khí vui vẻ cho buổi lễ.
môi trường vui vẻ
không khí lễ hội
niềm vui
vui vẻ
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Vi phạm nghiêm trọng
được lắp ráp
Hình ảnh khác lạ
luật tư
bệnh viện quân đội
Ký ức bị kìm nén
trung tâm thành phố
thương mại điện lực