He has a very masculine appearance.
Dịch: Anh ấy có ngoại hình rất nam tính.
The perfume is designed for a masculine audience.
Dịch: Nước hoa này được thiết kế cho đối tượng nam giới.
nam
mạnh mẽ
tính nam
biến thành nam tính
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Rất ít khi đề cập
năm học tới
Ngành bán lẻ
không gian linh thiêng
vỏ ống
hoạt động chăn nuôi bò sữa
vẻ đẹp đặc biệt
nơi ở, vị trí