He has a very masculine appearance.
Dịch: Anh ấy có ngoại hình rất nam tính.
The perfume is designed for a masculine audience.
Dịch: Nước hoa này được thiết kế cho đối tượng nam giới.
nam
mạnh mẽ
tính nam
biến thành nam tính
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
khả năng lãnh đạo bằng sức thuyết phục
làm bối rối, làm xấu hổ
hô hấp tế bào
trải qua scandal
vai trò chủ động
rau muống xào tỏi
sự suy giảm trí tuệ
ống