He has a very masculine appearance.
Dịch: Anh ấy có ngoại hình rất nam tính.
The perfume is designed for a masculine audience.
Dịch: Nước hoa này được thiết kế cho đối tượng nam giới.
nam
mạnh mẽ
tính nam
biến thành nam tính
07/11/2025
/bɛt/
Món ăn Việt Nam
số lượng có thể đếm được
cầm, nắm, giữ
đặc điểm riêng, thói quen hoặc hành vi khác thường của một cá nhân
người đồng nghiệp cũ
thung lũng hẹp
Đào tạo quản lý
sự sắp đặt/đặt để tinh tế