The painting brought her a deep aesthetic pleasure.
Dịch: Bức tranh mang lại cho cô một niềm vui thẩm mỹ sâu sắc.
He finds aesthetic pleasure in nature's beauty.
Dịch: Anh tìm thấy niềm vui thẩm mỹ trong vẻ đẹp của thiên nhiên.
niềm hưởng thụ thẩm mỹ
niềm vui nghệ thuật
thẩm mỹ học
thẩm mỹ
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
Thi đấu tự tin
Truyện tranh Việt Nam
có cơ sở
thời gian thi
hành động có kế hoạch
Sự ngu dốt, thiếu hiểu biết hoặc khả năng suy nghĩ kém
tập đoàn
đạt được mục tiêu