The painting brought her a deep aesthetic pleasure.
Dịch: Bức tranh mang lại cho cô một niềm vui thẩm mỹ sâu sắc.
He finds aesthetic pleasure in nature's beauty.
Dịch: Anh tìm thấy niềm vui thẩm mỹ trong vẻ đẹp của thiên nhiên.
niềm hưởng thụ thẩm mỹ
niềm vui nghệ thuật
thẩm mỹ học
thẩm mỹ
01/01/2026
/tʃeɪndʒ ˈtæktɪks/
Dừng giật cục
thỏa mãn, no nê
sự sáng tạo tích cực
đại bản doanh
hình thức so sánh nhất
thẩm vấn
Rượu, chất có cồn
vui mừng