She remained clear-headed during the crisis.
Dịch: Cô ấy vẫn sáng suốt trong suốt cuộc khủng hoảng.
It's important to be clear-headed when making decisions.
Dịch: Điều quan trọng là phải sáng suốt khi đưa ra quyết định.
sáng suốt
hợp lý
sự rõ ràng
làm rõ
07/11/2025
/bɛt/
không gian hợp tác
bộ phận, phòng ban
Phô trương cơ bắp
đêm thứ sáu
nhìn thoáng qua
khu vực kinh tế trọng điểm
Gọt bút chì
Nghệ sĩ quốc tế hàng đầu