He was jesting when he said that.
Dịch: Anh ấy chỉ đùa khi nói điều đó.
Her jesting remarks made everyone laugh.
Dịch: Những lời nói đùa của cô ấy khiến mọi người cười.
đùa cợt
trêu chọc
chọc ghẹo
nói đùa, giễu cợt
lời nói đùa, trò cười
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
thành viên ủy ban
Chăm sóc động vật
kỹ thuật cắt
Giải phóng tài nguyên
khu nghỉ dưỡng du lịch
thần học bí tích
ngoài vũ trụ
cào, làm xước, gãi