They were bantering with each other during lunch.
Dịch: Họ đã đùa giỡn với nhau trong bữa trưa.
His bantering style made the conversation lively.
Dịch: Phong cách đùa giỡn của anh ấy làm cho cuộc trò chuyện trở nên sinh động.
Người thân về mặt pháp lý hoặc huyết thống theo quan hệ hôn nhân hoặc gia đình mở rộng