They were bantering with each other during lunch.
Dịch: Họ đã đùa giỡn với nhau trong bữa trưa.
His bantering style made the conversation lively.
Dịch: Phong cách đùa giỡn của anh ấy làm cho cuộc trò chuyện trở nên sinh động.
nói đùa
trêu chọc
trò đùa
đùa giỡn
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
bài hát văn hóa
lá chùm ngây
giao thức tham gia
sự kiện đáng chú ý
Nhà bán lẻ chính thức
dự án xây dựng
đang trốn chạy
hệ thống đo lường mét