I found the house on a real estate website.
Dịch: Tôi tìm thấy ngôi nhà trên một trang web bất động sản.
The real estate website has many listings.
Dịch: Trang web bất động sản có rất nhiều danh sách.
Trang web nhà đất
Cổng thông tin nhà đất
bất động sản
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
làn da mịn màng
quá trình ra quyết định
một cách đùa cợt hoặc chọc ghẹo nhẹ nhàng
Hệ tiêu hoá
tăng cường hệ miễn dịch
được sắp xếp có khoảng cách đều
siêu máy tính
Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh