His irresponsibility led to the project failure.
Dịch: Sự thiếu trách nhiệm của anh ấy đã dẫn đến sự thất bại của dự án.
Irresponsibility is not a good trait to have.
Dịch: Thiếu trách nhiệm không phải là một tính tốt.
sự cẩu thả
sự bất cẩn
vô trách nhiệm
một cách vô trách nhiệm
15/09/2025
/ɪnˈkɜːrɪdʒ ˈlɜːrnɪŋ/
y tá
nguyên mẫu bức ảnh
kỹ nghệ, nghề thủ công
Vùng ghép da
phần ẩn
tạo sự thuận tiện
tiến bộ khoa học kỹ thuật
thuộc về cực, cực bắc hoặc cực nam