His irresponsibility led to the project failure.
Dịch: Sự thiếu trách nhiệm của anh ấy đã dẫn đến sự thất bại của dự án.
Irresponsibility is not a good trait to have.
Dịch: Thiếu trách nhiệm không phải là một tính tốt.
sự cẩu thả
sự bất cẩn
vô trách nhiệm
một cách vô trách nhiệm
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chương trình chưa hoàn thiện
bông bụp
nắm vững môn học
leo thang tranh chấp
khó điều trị
chăm sóc sức khỏe động vật
tôn vinh, nâng cao, ngợi ca
thúc đẩy xuất khẩu