Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "investors"

verb
solicit investors
/səˈlɪsɪt ɪnˈvɛstərz/

mời gọi nhà đầu tư

verb
recruit investors
/rɪˈkruːt ɪnˈvɛstərz/

tuyển nhà đầu tư

noun phrase
Foreign investors return
/fɔːrən ɪnˈvɛstərz rɪˈtɜːn/

khối ngoại trở lại

verb
Attract investors
/əˈtrækt ɪnˈvɛstərz/

Thu hút nhà đầu tư

noun
enterprises and investors
/ˈentərˌpraɪzɪz ænd ɪnˈvestərz/

doanh nghiệp và nhà đầu tư

noun
financial investors
/faɪˈnænʃəl ɪnˈvɛstərz/

nhà đầu tư tài chính

noun
strategic investors
/strəˈtiːdʒɪk ɪnˈvɛstərz/

nhà đầu tư chiến lược

noun
international investors
/ˌɪntərˈnæʃənəl ɪnˈvɛstərz/

nhà đầu tư quốc tế

noun
strategic and financial international investors
/strəˈtiːdʒɪk ænd faɪˈnænʃəl ˌɪntərˈnæʃənəl ɪnˈvɛstərz/

các nhà đầu tư chiến lược và tài chính quốc tế

noun
investors' meeting
/ɪnˈvɛstərz ˈmiːtɪŋ/

cuộc họp các nhà đầu tư

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

14/06/2025

launch a company

/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/

khởi nghiệp, thành lập công ty, mở công ty

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY