He was arrested for investment fraud.
Dịch: Anh ta bị bắt vì tội gian lận đầu tư.
The company is under investigation for investment fraud.
Dịch: Công ty đang bị điều tra vì tội lừa đảo đầu tư.
gian lận chứng khoán
gian lận cổ phiếu
lừa đảo
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Biển Bắc
khoảng cách thời gian
mở ra cơ hội cho sự ổn định
du hành không gian
giữ sạch
khát vọng du lịch
bộ chuyển mạch mạng
Sự dơ bẩn, sự ô uế