The investigative unit is working on the case.
Dịch: Đơn vị điều tra đang làm việc về vụ án.
He is a member of the investigative unit.
Dịch: Anh ấy là thành viên của đơn vị điều tra.
đội trinh sát
đội điều tra đặc biệt
cuộc điều tra
điều tra
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
lan rộng, trải ra
sự bao gồm xã hội
Hoa hậu Chuyển giới Quốc tế Việt Nam
Chiến lược Digital Flywheel
Tông màu đất
nhường đường
hạng trung
chuỗi thời gian