The investigative unit is working on the case.
Dịch: Đơn vị điều tra đang làm việc về vụ án.
He is a member of the investigative unit.
Dịch: Anh ấy là thành viên của đơn vị điều tra.
đội trinh sát
đội điều tra đặc biệt
cuộc điều tra
điều tra
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
Hỗ trợ thông minh
cấp độ thứ tư
sự độc ác, sự xấu xa
cán bộ pháp lý chính
yêu cầu thu hồi
nắm vững môn học
người dân vùng lũ
hình chóp