She needs to master the subject before the exam.
Dịch: Cô ấy cần nắm vững môn học trước kỳ thi.
He has mastered the subject and is now an expert.
Dịch: Anh ấy đã nắm vững môn học và giờ là một chuyên gia.
nắm bắt môn học
hiểu môn học một cách thấu đáo
sự thành thạo
thành thạo
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Tổng tài hàng real
đối thoại xây dựng
thần bếp
các biện pháp kiểm soát
cánh phe vé
đánh giá rủi ro
gối ghế
rút lại, thu hồi