The investigative topic for the report was chosen carefully.
Dịch: Chủ đề điều tra cho báo cáo đã được lựa chọn cẩn thận.
This investigative topic requires extensive research.
Dịch: Chủ đề điều tra này cần nghiên cứu rộng rãi.
chủ đề điều tra
chủ đề nghiên cứu
cuộc điều tra
điều tra
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
Chuyên gia khách hàng
suốt thời gian
giấy mỏng
nước mắt nhân tạo
lực lượng lao động đã được đào tạo
nguyên tắc sống
kiên trì vượt qua khó khăn
hỗ trợ vay vốn