This tool has practical use in education.
Dịch: Công cụ này có ứng dụng thực tế trong giáo dục.
The practical use of this theory is limited.
Dịch: Ứng dụng thực tế của lý thuyết này còn hạn chế.
ứng dụng trong thế giới thực
ứng dụng thực tế
thực tế
một cách thực tế
12/06/2025
/æd tuː/
bác sĩ điều trị
Quản lý cửa hàng
biển
sự cô lập
người giữ tiền
bản ballad, bài hát trữ tình
thang nâng
Người dậy sớm