This tool has practical use in education.
Dịch: Công cụ này có ứng dụng thực tế trong giáo dục.
The practical use of this theory is limited.
Dịch: Ứng dụng thực tế của lý thuyết này còn hạn chế.
ứng dụng trong thế giới thực
ứng dụng thực tế
thực tế
một cách thực tế
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
chính sách ngân sách
ngôi nhà gỗ
Tiếp thị mục tiêu
Nghệ thuật lịch sử
sớm nhất
người cho vay
Nghệ thuật sinh thái
Đấng cứu chuộc