This tool has practical use in education.
Dịch: Công cụ này có ứng dụng thực tế trong giáo dục.
The practical use of this theory is limited.
Dịch: Ứng dụng thực tế của lý thuyết này còn hạn chế.
ứng dụng trong thế giới thực
ứng dụng thực tế
thực tế
một cách thực tế
30/12/2025
/ˈpraɪvɪt pɑrts/
hồn ma, bóng ma
thu nhập
Điểm thu hút chính
xuyên thủng vạn vật
vi vu xuyên hè
bên cạnh bạn
ít nhất
hormone