This tool has practical use in education.
Dịch: Công cụ này có ứng dụng thực tế trong giáo dục.
The practical use of this theory is limited.
Dịch: Ứng dụng thực tế của lý thuyết này còn hạn chế.
ứng dụng trong thế giới thực
ứng dụng thực tế
thực tế
một cách thực tế
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
không khí giáo dục, môi trường học tập
chuyên nghiệp
cởi bỏ quần áo
Nhà máy thông minh
ngôn ngữ phổ biến
Người lái xe ô tô
phim hòa nhạc
cá voi xanh