Her investigative ability is remarkable.
Dịch: Khả năng điều tra của cô ấy thật đáng chú ý.
The detective's investigative ability helped solve the case.
Dịch: Khả năng điều tra của thám tử đã giúp phá vụ án.
kỹ năng điều tra
kỹ năng thăm dò
có tính điều tra
điều tra
cuộc điều tra
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
chuyển đổi số quốc gia
màu xanh quân đội
Thông tin xã hội
hoa bướm
Sự lan truyền văn hóa
Việc thu thập các vật có giá trị
Nhà chơi làm bằng tre
Nhà nước bù nhìn