Her investigative ability is remarkable.
Dịch: Khả năng điều tra của cô ấy thật đáng chú ý.
The detective's investigative ability helped solve the case.
Dịch: Khả năng điều tra của thám tử đã giúp phá vụ án.
kỹ năng điều tra
kỹ năng thăm dò
có tính điều tra
điều tra
cuộc điều tra
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
ngáy
vọt xà
sân thể thao
quần tất
đồ trang trí theo mùa
tăng lương
phim xã hội đen
ánh sáng yếu