The investigative report revealed new evidence.
Dịch: Báo cáo điều tra đã tiết lộ bằng chứng mới.
She works for an investigative journalism organization.
Dịch: Cô ấy làm việc cho một tổ chức báo chí điều tra.
tò mò
thăm dò
cuộc điều tra
nhà điều tra
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
Công ty CP Môi trường
Đã được gắn chip
dần mất đi sức hút
tổ tiên nữ
người dùng ưa chuộng
nguồn gốc
mâu thuẫn - vận sự thuẫn
mái kim loại