The investigative report revealed new evidence.
Dịch: Báo cáo điều tra đã tiết lộ bằng chứng mới.
She works for an investigative journalism organization.
Dịch: Cô ấy làm việc cho một tổ chức báo chí điều tra.
tò mò
thăm dò
cuộc điều tra
nhà điều tra
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
bến hàng hóa
áo khoác
cuộc gọi thoại
bắt chước
đối thủ hung dữ
Nuôi dạy con cái
Cục tài nguyên thiên nhiên
Giao hàng thương mại điện tử