He invented a new kind of engine.
Dịch: Anh ấy đã phát minh ra một loại động cơ mới.
The smartphone was invented in the 21st century.
Dịch: Điện thoại thông minh được sáng chế vào thế kỷ 21.
tạo ra
thiết kế
phát minh
sáng tạo
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
đối tác tích cực
trái cây màu xanh
làm khô, làm mất nước
Bến Tre chăm sóc
Đua dù
nhà ở; nơi cư trú
bắt đầu sự nghiệp ở một thành phố
mũi (của động vật, đặc biệt là động vật có vú như lợn, gấu, v.v.)